bần tiện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bần tiện+ adj
- Poor, poverty-stricken
- Mean, ignoble
- con người bần tiện
a mean person
- việc làm bần tiện
a mean action
- con người bần tiện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bần tiện"
Lượt xem: 586